Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vỉa


bord; bordure
Vỉa đường
bord de la route
filon; veine
Vỉa than
une veine de houille
air introductif d'opéra traditionnel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.