Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vọi


signe; indice
Coi vọi trời sắp mưa đến nơi rồi
il y a des indices d'une pluie imminente; c'est signe qu'il va pleuvoir bientôt
très (haut); très (loin)
Cao vọi
très haut
Xa vọi
très loin
vòi vọi
(redoublement; sens plus fort) très très (haut); très très (loin)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.