Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wadding




wadding
['wɔdiη]
danh từ
sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..)
sự lót: đồ lót (bông, len..)


/'wɔdiɳ/

danh từ
sự chèn; bông nỉ để chèn
sự lót; bông nỉ để lót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wadding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.