Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wade





wade
[weid]
danh từ
sự lội, sự lội qua
nội động từ
lội, lội qua
to wade through the mud
lội bùn
to wade across a stream
lội qua suối
(nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
to wade through a dull book
vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
ngoại động từ
lội qua
wade in
can thiệp vào
tấn công dữ dội
hăng hái bắt tay vào (việc gì)
wade into sb/sth
công kích kịch liệt
she waded straight into her critics with her opening remarks
chị ấy kịch liệt công kích thẳng những người chỉ trích mình bằng những nhận xét mở đầu


/weid/

danh từ
sự lội, sự lội qua

nội động từ
lội, lội qua
to wade through the mud lội bùn
to wade across a stream lội qua suối
(nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
to wade through a dull book vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

ngoại động từ
lội qua !to wade in
can thiệp vào
tấn công dữ dội
hăng hái bắt tay vào (việc gì) !to wade into
công kích kịch liệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.