(nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
to wade through a dull book
vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
ngoại động từ
lội qua
wade in
can thiệp vào
tấn công dữ dội
hăng hái bắt tay vào (việc gì)
wade into sb/sth
công kích kịch liệt
she waded straight into her critics with her opening remarks
chị ấy kịch liệt công kích thẳng những người chỉ trích mình bằng những nhận xét mở đầu
/weid/
danh từ sự lội, sự lội qua
nội động từ lội, lội qua to wade through the mud lội bùn to wade across a stream lội qua suối (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả to wade through a dull book vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
ngoại động từ lội qua !to wade in can thiệp vào tấn công dữ dội hăng hái bắt tay vào (việc gì) !to wade into công kích kịch liệt