Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wadi





wadi
['wɔdi]
danh từ
suối cạn (dòng suối lòng nhiều đá khô cạn trừ khi trời mưa to ở miền Trung Đông và Bắc Phi)


/'wɔdi/

danh từ
sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông)

Related search result for "wadi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.