wag
wag | [wæg] | | danh từ | | | người hay đùa, người tinh nghịch, người vui tính, người hay khôi hài, người thích làm trò cười | | | to play the wag | | | trốn học | | danh từ (như) waggle | | | sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy | | | with a wag of the head | | lắc đầu | | | the dog gave a wag of its tail | | con chó vẫy đuôi | | ngoại động từ (như) waggle | | | lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy | | | the dog wagged its tail excitedly | | con chó vẫy đuôi rối rít | | | to wag one's head | | lắc đầu | | | to wag one's tongue | | ba hoa, khua môi múa mép | | | to wag one's finger at somebody | | vẫy ngón tay với ai | | | the dog's tail wags | | đuôi con chó ve vẩy | | | chins (beards, jaws, tongues) were wagging | | | nói chuyện huyên thuyên, khua môi múa mép | | | to set tongues (chins, beards) wagging | | | để cho mọi người bàn tán | | | tail wags dog | | | kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu |
/wæg/
danh từ người hay nói đùa, người tinh nghịch !to play [the] wag trốn học
danh từ ((cũng) waggle) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy with a wag of the head lắc đầu with a wag of its tail vẫy đuôi
động từ ((cũng) waggle) lắc, vẫy, ve vẩy the dog wags its tail chó vẫy đuôi to wag one's head lắc đầu to wag one's tongue ba hoa, khua môi múa mép to wag one's finger at somebody lắc lắc ngón tay đe doạ ai the dog's tail wags đuôi con chó vẻ vẩy !chins (beards, jaws, tongues) were wagging nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép !to set tongues (chins, beards) wagging để cho mọi người bàn tán !tail wags dog kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu
|
|