Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wager




wager
['weidʒə]
danh từ
sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược
to lay (make) a wager
đánh cuộc
động từ
đánh cá, đánh cuộc, đặt cược
you won't find better goods anywhere else, I'll wager
tôi đánh cuộc là anh sẽ không tìm thấy ở đâu những hàng hoá tốt hơn đây


/'weidʤə/

danh từ
sự đánh cuộc
to lay (make) a wager đánh cuộc

động từ
đánh cuộc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wager"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.