Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waggle





waggle
['wægl]
danh từ (như) wag
(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
with a waggle of the head
lắc đầu
with a waggle of its tail
vẫy đuôi
ngoại động từ (như) wag
(thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy


/'wægl/

danh từ
(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)
with a waggle of the head lắc đầu
with a waggle of its tail vẫy đuôi

động từ
(thân mật) (như) wag

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.