Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wail





wail
[weil]
danh từ
tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc)
the child burst into loud wails
đứa bé khóc thét lên
tiếng rền rĩ
the wail of sirens
tiếng rền rĩ của còi báo động
nội động từ
kêu gào, than van, than khóc
to wail over one's misfortunes
than van về những nỗi bất hạnh của mình
the wind was wailing
gió than van
rền rĩ
the child was wailing loudly that she had hurt her foot
đứa bé đang rên la là nó bị đau ở chân
(+ for somebody) than khóc, kể lể, thương tiếc ai
she was wailing for her lost child
chị ấy đang khóc than về đứa con đã mất của mình


/weif/

danh từ
tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ

động từ
than van, than khóc, rền rĩ
to wail [over] one's misfortunes than van về những nỗi bất hạnh của mình
the wind was wailing gió than van

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.