waist The waist is the middle of the body, between the chest and the hips.
[weist]
danh từ
eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
up (down) to the waist
đến thắt lưng
waist measurements
số đo vòng eo
to grip round the waist
ôm ngang lưng (đánh vật)
phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng)
If the skirt is too big, we can take in the waist
nếu váy quá rộng chúng ta có thể thu hẹp phần eo lại
áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ)
chỗ thắt lại, chỗ eo
the waist of an hourglass
chỗ thắt lại của một đồng hồ cát
phần eo tàu (phần ở giữa đoạn trước và boong lái của một con tàu)
/weist/
danh từ chỗ thắt lưng up (down) to the waist đến thắt lưng waist measurement vòng thắt lưng to grip round the waist ôm ngang lưng (đánh vật) chỗ eo, chỗ thắt lại the waist of a violin chỗ thắt lại của chiếc viôlông vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)