Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waiter





waiter
['weitə]
danh từ, giống cái waitress
người hầu bàn
khay, mâm
người đợi, người chờ; người trông đợi


/'weitə/

danh từ
người hầu bàn
khay, mâm
người đợi, người chờ; người trông đợi

Related search result for "waiter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.