Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waiting





waiting
['weitiη]
danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn
tính từ
đợi, chờ
hầu bàn


/'weitiɳ/

danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn

tính từ
đợi, chờ
hầu bàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waiting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.