Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wallah




wallah
['wɔlə]
Cách viết khác:
walla
['wɔlə]
danh từ
(thông tục) người liên quan đến một việc làm hay nhiệm vụ nào đó (ở Ấn độ)
(thông tục) người, gã


/'wɔlə/ (walla) /'wɔlə/

danh từ
(Anh-An) người làm, người làm công
người

Related search result for "wallah"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.