Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wallpaper





wallpaper
['wɔ:l,peipə]
danh từ
giấy dán tường
ngoại động từ
phủ giấy dán tường (lên tường một căn phòng)


/'wɔ:l,peipə/

danh từ
giấy dán tường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.