Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walnut





walnut


walnut

A walnut is an edible nut from the walnut tree.

['wɔ:lnʌt]
danh từ
quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)
cây óc chó (như) walnut-tree
gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)


/'wɔ:lnət/

danh từ
quả óc chó
(thực vật học) cây óc chó
gỗ cây óc chó

Related search result for "walnut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.