Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wan




wan
[wɔn]
tính từ
xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..)
a wan complexion
nước da xanh xao
a wan light
ánh sáng nhợt nhạt
uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
a wan smile
một nụ cười mệt mỏi


/wɔn/

tính từ
xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt
a wan complexion nước da xanh xao
a wan light ánh sáng nhợt nhạt
uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.