Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wangling




wangling
['wæηgliη]
danh từ
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)


/'wæɳgliɳ/

danh từ
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.