Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
wapiti


[wapiti]
danh từ giống đực
(động vật học) hươu Ca-na-đa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.