Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warbler




warbler
['wɔ:blə]
danh từ
chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo)


/'wɔ:blə/

danh từ
(động vật học) chim chích
người hay hát líu lo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.