Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wardress




wardress
['wɔ:dris]
danh từ
nữ cai tù, nữ giám ngục, người nữ làm việc bảo vệ ở một nhà tù


/'wɔ:dris/

danh từ
bà cai ngục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.