Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warmer




warmer
['wɔ:mə]
danh từ
(nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên
a foot-warmer
cái sưởi/ủ chân


/'wɔ:mə/

danh từ
lồng ấp

Related search result for "warmer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.