Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warming




warming
['wɔ:miη]
danh từ
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
(từ lóng) trận đòn, trận roi
tính từ
làm cho ấm; ấm


/'wɔ:miɳ/

danh từ
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
(từ lóng) trận đòn, trận roi

tính từ
làm cho ấm; ấm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.