Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warrantable




warrantable
['wɔrəntəbl]
tính từ
có lý do, có lý do xác đáng
đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)


/'wɔrəntəbl/

tính từ
có lý do, có lý do xác đáng
đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)

Related search result for "warrantable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.