Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warren





warren
['wɔrən]
danh từ
vùng đất có nhiều hang thỏ
(nghĩa bóng) toà nhà, khu vực có nhiều ngõ hẹp, khó tìm ra đường đi (thường) quá đông dân cư
lost in a warren of narrow streets
lạc trong một khu đường ngang ngõ tắt rối rắm
like rabbits in a warren
đông như kiến


/'wɔrin/

danh từ
nơi có nhiều thỏ !like rabbits in a warren
đông như kiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warren"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.