Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warty




warty
['wɔ:ti]
tính từ
giống mụn cơm
có nhiều mụn cơm


/'wɔ:ti/

tính từ
giống mụn cơm
có nhiều mụn cơm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.