Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wary





wary
['weəri]
tính từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
she was wary of strangers
cô ta cảnh giác với những người lạ


/'weəri/

tính từ
thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
to be wary of coi chừng, đề phòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.