Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wash-out




wash-out
['wɔ∫'aut]
danh từ
chỗ xói lở (ở đường)
(thông tục) sự thất bại hoàn toàn; sự đại bại
(thông tục) người làm gì cũng thất bại

[wash-out]
saying && slang
(See a wash-out)


/'wɔʃaut/

danh từ
chỗ xói lở (ở đường)
(từ lóng) sự thất bại; sự đại bại
(từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại

Related search result for "wash-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.