Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washable




washable
['wɔ∫əbl]
tính từ
có thể giặt được mà không hỏng (vải)


/'wɔʃəbl/

tính từ
có thể giặt được (vải)

Related search result for "washable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.