Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wastefulness




wastefulness
['weistfənis]
danh từ
sự gây ra lãng phí
sự hoang phí, sự tốn phí, sự ngông cuồng, tình trạng sử dụng nhiều quá sự cần thiết


/'weistfulnis/

danh từ
sự lãng phí, sự hoang phí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.