Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wasting




wasting
['westiη]
danh từ
sự tàn phá, sự phá hoại
sự hao mòn dần
tính từ
tàn phá, phá hoại
a wasting storm
một trận bão tàn phá
làm hao mòn dần
a wasting disease
một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
a wasting care
mối lo lắng mòn mỏi


/'westiɳ/

danh từ
sự tàn phá, sự phá hoại
sự hao mòn dần

tính từ
tàn phá, phá hoại
a wasting storm một trận bão tàn phá
làm hao mòn dần
a wasting disease một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
a wasting care mối lo lắng mòn mỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wasting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.