Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watcher




watcher
['wɔt∫ə]
danh từ
người thức canh, người canh đêm
người quan sát, người nhìn cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
Vietnam watcher
người quan sát theo dõi tình hình Việt nam


/'wɔtʃə/

danh từ
người thức canh, người canh đêm
người rình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
Vietnam watcher người quan sát theo dõi tình hình Việt nam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watcher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.