Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watchword




watchword
['wɔt∫wə:d]
danh từ
khẩu hiệu; khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..)
Our watchword is "Evolution, not revolution'
Khẩu hiệu của chúng tôi là 'Tiến hoá, chứ không phải cách mạng'


/'wɔtʃwə:d/

danh từ
(quân sự) khẩu lệnh
khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.