Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-cooled




water-cooled
['wɔ:tə'ku:ld]
tính từ
được làm nguội đi bằng nước chảy xung quanh
a water-cooled nuclear reactor
lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước


/'wɔ:təku:ld/

tính từ
(kỹ thuật) làm lạnh bằng nước (máy)

Related search result for "water-cooled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.