Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-dog




water-dog
['wɔ:tə'dɔg]
danh từ
(động vật học) chó bơi giỏi
(đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi


/'wɔ:tədɔg/

danh từ
(động vật học) chó bơi giỏi
(đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi

Related search result for "water-dog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.