Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-plane




water-plane
['wɔ:tə'plein]
danh từ
(hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)


/'wɔ:təplein/

danh từ
(hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)

Related search result for "water-plane"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.