Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-table




water-table
['wɔ:tə'teibl]
danh từ
mức nước ngầm


/'wɔ:tə,teibl/

danh từ
mức nước ngầm

Related search result for "water-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.