Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterage




waterage
['wɔ:təridʒ]
danh từ
sự vận tải đường thuỷ
cước phí vận tải đường thuỷ


/'wɔ:təridʤ/

danh từ
sự vận tải đường thuỷ
cước phí vận tải đường thuỷ

Related search result for "waterage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.