Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wateriness




wateriness
['wɔ:tərinis]
danh từ
tính chất ướt, tính chất có nước
tính chất loãng, tính chất nhạt
màu bạc thếch
tính chất nhạt nhẽo vô vị


/'wɔ:tərinis/

danh từ
tính chất ướt, tính chất có nước
tính chất loãng, tính chất nhạt
màu bạc thếch
tính chất nhạt nhẽo vô vị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wateriness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.