Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterlogged




waterlogged
['wɔ:təlɔgd]
tính từ
no nước, nặng nước (tàu đầy nước đến nỗi gần (như) không nổi được nữa)
a waterlogged ship
một chiếc tàu đầy nước
đẫm nước (gỗ)
úng nước, ngập nước, sũng nước (đất)


/'wɔ:təlɔgd/

tính từ
nặng vì đẫy nước (gỗ)
úng nước, ngập nước (đất)
(hàng hải) đầy nước
a waterlogged ship một chiếc tàu đầy nước

Related search result for "waterlogged"
  • Words contain "waterlogged" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    úng oi nước
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.