|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watermark
watermark | ['wɔ:təmɑ:k] | | danh từ | | | ngấn nước (dấu cho thấy nước đã lên cao hoặc xuống thấp đến đâu) | | | hình mờ (hoa văn, hoạ tiết của nhà sản xuất trong một số loại giấy, có thể trông thấy khi soi giấy lên ánh sáng), thủy ấn |
/'wɔ:təmɑ:k/
danh từ ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông) hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
|
|
|
|