Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watershed




watershed
['wɔ:tə∫ed]
danh từ
đường phân nước (đường trên vùng đất cao nơi các suối ở một bên chảy vào một con sông hoặc biển, còn suối ở phía bên kia chảy vào một con sông hoặc biển khác)
(nghĩa bóng) bước ngoặt trong quá trình các sự kiện
lưu vực sông
dốc có nước chảy


/'wɔ:təʃed/

danh từ
đường phân nước
lưu vực sông
dốc có nước chảy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watershed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.