Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterspout





waterspout


waterspout

A waterspout is a tornado that travels over a body of water.

['wɔ:təspaut]
danh từ
ống máng, máng xối
vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít)


/'wɔ:təspaut/

danh từ
ống máng, máng xối
vòi rồng; cây nước

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.