|  wattle 
 
 
 
 
  wattle |  | ['wɔtl] |  |  | danh từ |  |  |  | yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..) |  |  |  | râu cá |  |  | danh từ |  |  |  | cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở) |  |  |  | phên, liếp (cấu trúc các que hoặc cành con đan vào các cọc to hơn, cắm thẳng để làm hàng rào, vách..) |  |  |  | (thực vật học) cây keo (ở Australia; cành dài gấp khúc và hoa vàng) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đan (que...) thành phên liếp |  |  |  | làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp | 
 
 
  /'wɔtl/ 
 
  danh từ 
  yếm thịt (ở dưới cổ gà tây) 
  râu cá 
 
  danh từ 
  cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở) 
  phên, liếp 
  (thực vật học) cây keo 
 
  ngoại động từ 
  đan (que...) thành phên liếp 
  làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp 
 
 |  |