Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wayfaring




wayfaring
['wei,reəriη]
tính từ
đi du lịch (nhất là đi bộ)
a wayfaring man
một người đang đi du lịch
xem wayfare


/'wei,reəriɳ/

tính từ
đi bộ đi du lịch

Related search result for "wayfaring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.