Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waylaid




waylaid
Xem waylay


/wei'lei/

ngoại động từ waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.