Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wayward




wayward
['weiwəd]
tính từ
không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được
ương ngạnh, bướng bỉnh, đồng bóng một cách trẻ con
a wayward child
một đứa trẻ bướng bỉnh
hay thay đổi, bất thường (tính tình)


/'weiwəd/

tính từ
ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)
hay thay đổi, bất thường (tính tình)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wayward"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.