Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wean





wean
[wi:n]
ngoại động từ
thôi cho bú, cai sữa; tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con)
làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ
to wean someone from his bad habits
làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu


/wi:n/

ngoại động từ
thôi cho bú, cai sữa
làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ
to wean someone from his bad habits làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu

Related search result for "wean"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.