Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wearisomeness




wearisomeness
['wiərisəmnis]
danh từ
tính chất làm cho cảm thấy mệt mỏi, tính chất làm cho cảm thấy chán ngắt


/'wiərisəmnis/

danh từ
tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt
tính chất chán ngắt; tính chất tẻ nhạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.