Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weather-vane




weather-vane
['weðə'vein]
danh từ
chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weathercock


/'weðə'vein/

danh từ
chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)

Related search result for "weather-vane"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.