|  weathercock 
 
 
 
 
  weathercock |  | ['weðəkɔk] |  |  | danh từ |  |  |  | chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weather-vane |  |  |  | (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều | 
 
 
  /'weðəkɔk/ 
 
  danh từ 
  chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane) 
  (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều 
 
 |  |